Có 2 kết quả:

訓條 xùn tiáo ㄒㄩㄣˋ ㄊㄧㄠˊ训条 xùn tiáo ㄒㄩㄣˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) instruction
(2) order
(3) maxim

Từ điển Trung-Anh

(1) instruction
(2) order
(3) maxim