Có 2 kết quả:
訓條 xùn tiáo ㄒㄩㄣˋ ㄊㄧㄠˊ • 训条 xùn tiáo ㄒㄩㄣˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instruction
(2) order
(3) maxim
(2) order
(3) maxim
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instruction
(2) order
(3) maxim
(2) order
(3) maxim
Bình luận 0